Tổng công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP

Công ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí miền Bắc

NPK Phú Mỹ

NPK PHÚ MỸ 10-10-20+TE

  • 10% N
  • 10% P2O5
  • 20% K2O
  • Zn+Fe+Bo: 100 ppm

NPK PHÚ MỸ 14-14-14+TE

  • 14% N
  • 14% P2O5
  • 14% K2O
  • Fe: 50ppm; Bo: 50ppm

NPK PHÚ MỸ 15-15-15+TE

  • 15% N
  • 15% P2O5
  • 15% K2O
  • Zn: 50 ppm; Bo: 50 ppm

NPK PHÚ MỸ 16-8-8+TE

  • 16% N
  • 8% P2O5
  • 8% K2O
  • Fe: 50 ppm; Bo: 50 ppm

NPK PHÚ MỸ 16-8-16-TE

  • 16% N
  • 8% P2O5
  • 16% K2O
  • 13% S
  • Zn+Bo 100ppm

NPK PHÚ MỸ 20-5-5+TE

  • 20% N
  • 5% P2O5
  • 5% K2O
  • Zn: 50 ppm; Bo: 50 ppm

NPK PHÚ MỸ 27-6-6+2,6S

  • 27% N
  • 6% P2O5
  • 6 % K2O
  • 2,6% S
  • Zn+Fe+Bo: 100 ppm

NPK PHÚ MỸ 16-16-16+TE

Đạm Tổng số (Nts): 16%;

Lân hữu hiệu (P2O5hh): 16%;

Kali hữu hiệu (K2Ohh):16%;

TE (Zn: 50ppm; B: 50ppm);

Độ ẩm: 5%

NPK PHÚ MỸ 20-7-7+TE

Đạm Tổng số (Nts): 20%;

Lân hữu hiệu (P2O5hh): 7%;

Kali hữu hiệu (K2Ohh): 7%;

TE (Zn: 50ppm; B: 50ppm);

Độ ẩm: 5%.

NPK PHÚ MỸ 15-5-20+TE

Đạm Tổng số (Nts): 15%;

Lân hữu hiệu (P2O5hh): 5%;

Kali hữu hiệu (K2Ohh): 20%;

TE (Zn: 50ppm; B: 50ppm);

Độ ẩm: 5%.